Międzychód (huyện)
Thủ phủ | Międzychód |
---|---|
• Tổng cộng | 36.704 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Wielkopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 50/km2 (100/mi2) |
English version Międzychód (huyện)
Międzychód (huyện)
Thủ phủ | Międzychód |
---|---|
• Tổng cộng | 36.704 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Wielkopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 50/km2 (100/mi2) |
Thực đơn
Międzychód (huyện)Liên quan
Międzychód Międzychód (công xã) Międzychód, Tỉnh Warmian-Masurian Międzychód (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Międzychód (huyện)